HÌNH XE CHO THUÊ 4 CHỖ, 16 CHỖ, 29 CHỖ, 34 CHỖ, 45 CHỖ
BẢNG GIÁ THUÊ XE THAM KHẢO - GIÁ TỐT NHẤT KHI LIÊN HỆ TRỰC TIẾP
ĐƠN VỊ : 1000 VNĐ
| |||||
Hành trình
|
Loại xe
|
TG
|
KM
|
Giá Thuê Xe
| |
Ngày Thường
|
Thứ 7 & CN
| ||||
ĐƯA ĐÓN SÂN BAY
|
7c
|
4 tiếng
|
500
|
600
| |
16c
|
700
|
800
| |||
45c
|
1,400
|
1,500
| |||
CTY TOUR
|
7c
|
4 tiếng
|
500
|
600
| |
16c
|
800
|
900
| |||
45c
|
1,800
|
1,900
| |||
7c
|
8 tiếng
|
1,000
|
1,100
| ||
16c
|
1,400
|
1,600
| |||
45c
|
2,500
|
2,700
| |||
SÀI GÒN - VŨNG TÀU
|
7c
|
1N
|
270
|
1,600
|
1,800
|
16c
|
1,800
|
2000
| |||
45c
|
3,800
|
4,000
| |||
7c
|
2N
|
300
|
2,200
|
2,500
| |
16c
|
3,000
|
3,500
| |||
45c
|
6000
|
6,500
| |||
SÀI GÒN - BIÊN HOÀ (ĐỒNG NAI)
|
7c
|
1N
|
95
|
1,400
|
1,500
|
16c
|
1,500
|
1,700
| |||
45c
|
3,000
|
3,500
| |||
SÀI GÒN - TRẢNG BOM (ĐỒNG NAI)
|
7c
|
1N
|
160
|
1,700
|
1,900
|
16c
|
1,900
|
2,000
| |||
45c
|
3,300
|
3,500
| |||
SÀI GÒN - ĐỊNH QUÁN (ĐỒNG NAI)
|
7c
|
1N
|
240
|
1,900
|
2,000
|
16c
|
2,000
|
2,100
| |||
45c
|
3,600
|
3,800
| |||
SÀI GÒN – BÌNH DƯƠNG
|
7c
|
1N
|
90
|
1,200
|
1,300
|
16c
|
1,400
|
1,600
| |||
45c
|
3,200
|
3,300
| |||
SÀI GÒN – LỘC NINH
|
7c
|
1N
|
360
|
2,000
|
2,200
|
16c
|
3,000
|
3,500
| |||
45c
|
4,500
|
5,000
| |||
SÀI GÒN -
PHAN THIẾT - MŨI NÉ |
7c
|
2N
|
480
|
3,000
|
3,200
|
16c
|
3,300
|
3,600
| |||
45c
|
7,600
|
7,900
| |||
SÀI GÒN - ĐÀ LẠT
|
7c
|
4N
|
700
|
4,500
|
4,700
|
16c
|
6,000
|
6,300
| |||
45c
|
12,700
|
14,000
| |||
SÀI GÒN - NHA TRANG
|
7c
|
4N
|
1000
|
6,000
|
6,200
|
16c
|
7,000
|
7,200
| |||
45c
|
14,700
|
15,000
| |||
SÀI GÒN - NHA TRANG -
ĐÀ LẠT |
7c
|
5N
|
1350
|
7,000
|
7,200
|
16c
|
8,200
|
8,500
| |||
45c
|
16,700
|
17,000
| |||
SÀI GÒN - MỸ THO
|
7c
|
1N
|
150
|
1,300
|
1,500
|
16c
|
1,400
|
1,600
| |||
45c
|
3,500
|
3,800
| |||
SÀI GÒN - TÂY NINH
|
7c
|
1N
|
220
|
1,400
|
1,500
|
16c
|
1,600
|
1,700
| |||
45c
|
4,500
|
4,800
| |||
SÀI GÒN - CẦN THƠ
|
7c
|
2N
|
400
|
2,000
|
2,600
|
16c
|
2,900
|
3,000
| |||
45c
|
6,100
|
6,900
| |||
SÀI GÒN - VĨNH LONG
|
7c
|
1N
|
320
|
1,800
|
1,900
|
16c
|
1,900
|
2,000
| |||
45c
|
5,000
|
5,200
| |||
SÀI GÒN - CỦ CHI
|
7c
|
1N
|
100
|
800
|
1,000
|
16c
|
1,200
|
1,300
| |||
45c
|
2,600
|
3,000
| |||
SÀI GÒN - CHÂU ĐỐC
|
7c
|
2N
|
540
|
3,000
|
3,200
|
16c
|
3,400
|
3,600
| |||
45c
|
9,500
|
10,000
| |||
SÀI GÒN - CẦN GIỜ
|
7c
|
1N
|
40
|
1,400
|
1,600
|
16c
|
1,500
|
1,800
| |||
45c
|
4,200
|
4,500
| |||
· Lưu ý: giá thuê xe chưa bao gồm thuế VAT
| |||||
· Chi phí ăn ngủ của tài xế quý khách lo
| |||||
· Bảng chi phí có thể thay đổi vào giá xăng dầu, giá cầu đường, và quy định của chính phủ.
| |||||
· Giá trên có thể thay đổi vào các dịp lễ tết, các mùa trong năm.
……………………………
|
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét